Thận Hư
Thận hư là một hội chứng nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Vậy thận hư là gì? Làm sao để nhận biết và điều trị hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị và phòng ngừa.
Thận hư là gì?
Thận hư (hay hội chứng thận hư) là một nhóm các triệu chứng biểu hiện sự tổn thương cầu thận, dẫn đến mất protein quá mức vào nước tiểu. Tình trạng này làm gián đoạn chức năng lọc của thận, gây ra sự mất cân bằng protein trong máu và ứ đọng dịch trong cơ thể.
Đặc trưng bởi 3 dấu hiệu chính:
- Protein niệu đại lượng: Nước tiểu chứa lượng lớn protein, vượt quá 3.5 gram/24 giờ, chủ yếu là albumin.
- Hạ albumin máu: Nồng độ albumin trong máu giảm xuống dưới 30g/L do mất qua nước tiểu.
- Phù: Tích tụ dịch trong các mô, thường thấy ở mặt (mí mắt sưng húp), chân, tay và bụng.
Cơ chế:
Tổn thương màng lọc cầu thận làm tăng tính thấm, khiến các protein (chủ yếu là albumin) vốn được giữ lại trong máu bị rò rỉ vào nước tiểu. Sự mất protein này làm giảm áp lực keo trong mạch máu, dẫn đến ứ dịch và gây ra phù.
Phân loại:
- Thận hư nguyên phát: Nguyên nhân bắt nguồn từ chính thận, ví dụ như viêm cầu thận màng, viêm cầu thận tối thiểu.
- Thận hư thứ phát: Là biến chứng của các bệnh lý toàn thân, ví dụ như tiểu đường, lupus ban đỏ hệ thống, amyloidosis.
Triệu chứng của hội chứng thận hư
Triệu chứng nổi bật nhất của thận hư là phù, thường xuất hiện ở mặt (mí mắt), chân và bàn chân. Ở giai đoạn muộn, phù có thể lan ra toàn thân, kèm theo tràn dịch màng phổi, màng bụng (cổ trướng). Phù xảy ra do sự mất protein trong máu làm giảm áp lực thẩm thấu, khiến dịch bị ứ đọng lại trong các mô.
Ngoài phù, người bệnh thận hư còn có thể gặp các triệu chứng khác như:
- Tăng cân: Do ứ dịch trong cơ thể.
- Mệt mỏi: Do thiếu protein và rối loạn chuyển hóa.
- Tiểu ít: Lượng nước tiểu giảm do thận hoạt động kém.
- Nước tiểu có bọt: Do có chứa nhiều protein.
- Chán ăn, buồn nôn: Do rối loạn tiêu hóa và chuyển hóa.
- Tăng huyết áp: Xảy ra ở một số trường hợp.
Nguyên nhân gây thận hư
Tổn thương màng lọc cầu thận, dẫn đến mất protein qua nước tiểu, là nguyên nhân chính gây ra hội chứng thận hư. Tổn thương này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, cụ thể:
- Bệnh lý cầu thận: Các bệnh lý viêm cầu thận, như viêm cầu thận màng, viêm cầu thận tăng sinh, là nguyên nhân hàng đầu gây thận hư.
- Bệnh tiểu đường: Tiểu đường không kiểm soát tốt có thể gây tổn thương mạch máu ở thận, dẫn đến thận hư.
- Bệnh lupus ban đỏ hệ thống: Một bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả thận.
- Một số loại thuốc: Một số loại thuốc, như thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc kháng sinh, có thể gây tổn thương thận.
- Nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng, như HIV, viêm gan B, viêm gan C, cũng có thể làm tăng nguy cơ thận hư.
- Ung thư: Hội chứng thận hư có thể do 1 số loại ung thư gây ra như ung thư hạch, ung thư máu…
Ngoài ra, còn một số yếu tố nguy cơ khác như di truyền, béo phì, tăng huyết áp,… cũng có thể góp phần gây ra thận hư.
Hội chứng thận hư có nguy hiểm không? Biến chứng
Câu trả lời ngắn gọn là CÓ. Thận hư là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Cục máu đông: Mất protein qua nước tiểu làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong mạch máu, có thể gây tắc mạch phổi, đột quỵ.
- Suy thận: Tổn thương thận nặng nề có thể dẫn đến suy thận, đòi hỏi phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
- Suy dinh dưỡng: Mất protein qua nước tiểu gây thiếu hụt dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
- Rối loạn lipid máu: Thận hư thường đi kèm với tăng cholesterol và triglyceride máu, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
- Nhiễm trùng: Mất kháng thể qua nước tiểu làm suy giảm miễn dịch, dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi…
- Tràn dịch màng phổi, màng bụng: Dịch thoát ra khỏi mạch máu, tích tụ trong khoang cơ thể gây khó thở, chướng bụng.
- Tác dụng phụ của thuốc: Thuốc điều trị có thể gây tăng huyết áp, loãng xương, nhiễm trùng…
Cách chẩn đoán chính xác bệnh
Quá trình chẩn đoán bệnh thận hư là một quá trình gồm nhiều bước, kết hợp đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định tình trạng mất protein qua nước tiểu và tìm ra nguyên nhân gây bệnh.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, quan sát để phát hiện các dấu hiệu phù (mí mắt, mặt, chân, tay, bụng), đánh giá mức độ phù. Đồng hồ đo huyết áp để phát hiện tăng huyết áp, một dấu hiệu thường gặp trong một số thể thận hư.
- Xét nghiệm nước tiểu:
- Định tính protein niệu: Phát hiện protein trong nước tiểu bằng que thử.
- Định lượng protein niệu 24 giờ: Đo chính xác lượng protein mất qua nước tiểu (trên 3.5g/24 giờ là dấu hiệu quan trọng).
- Vi thể nước tiểu: Phát hiện hồng cầu, bạch cầu, trụ niệu.
- Xét nghiệm máu:
- Albumin máu: Thường dưới 30g/L trong thận hư.
- Protein toàn phần, chức năng thận, lipid máu: Đánh giá chức năng thận và các rối loạn kèm theo.
- Miễn dịch: Tìm các yếu tố tự miễn gây bệnh.
- Viêm gan, HIV: Loại trừ nguyên nhân thứ phát.
- Siêu âm thận: Đánh giá hình thái, kích thước thận, phát hiện các bất thường như sỏi thận, u thận, nang thận.
- Sinh thiết thận: Xác định loại tổn thương cầu thận, mức độ tổn thương, tiên lượng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Đối tượng nguy cơ cao
Thận hư có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:
- Trẻ em từ 2-6 tuổi.
- Người mắc bệnh tiểu đường, lupus ban đỏ hệ thống.
- Tiền sử gia đình có người bị bệnh thận.
- Người sử dụng một số loại thuốc có thể gây tổn thương thận.
Các phương pháp điều trị chứng thận hư
Mục tiêu điều trị thận hư là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ chức năng thận. Phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người.
Một số phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:
Sử dụng thuốc tân dược
- Corticosteroid: Là thuốc điều trị chính trong nhiều trường hợp thận hư nguyên phát. Corticosteroid có tác dụng ức chế miễn dịch, giảm viêm, giảm protein niệu. Tuy nhiên, thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ, cần sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ. Thường dùng Methylprednisolone, Prednisone.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Được sử dụng khi corticosteroid không hiệu quả hoặc có tác dụng phụ nghiêm trọng. Các thuốc thường dùng bao gồm Cyclophosphamide, Mycophenolate mofetil, Cyclosporine.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): Giúp kiểm soát huyết áp, giảm protein niệu, bảo vệ chức năng thận. Thường dùng Enalapril, Lisinopril, Losartan, Valsartan.
- Thuốc lợi tiểu: Giúp tăng bài tiết nước và natri, giảm phù. Thường dùng Furosemide, Spironolactone.
- Thuốc statin: Giúp hạ cholesterol máu, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Thường dùng Atorvastatin, Rosuvastatin, Simvastatin.
- Thuốc bổ sung: Bổ sung vitamin D, canxi để phòng ngừa loãng xương (biến chứng của corticosteroid).
Điều trị thay thế thận: Trong trường hợp suy thận mạn giai đoạn cuối, cần điều trị thay thế thận bằng phương pháp chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
Đông y trị bệnh từ căn nguyên
Theo quan niệm của Đông y, Thận hư là tình trạng chức năng thận suy giảm, tinh khí bị hao tổn, thể hiện qua các triệu chứng như đau lưng mỏi gối, tiểu đêm nhiều lần, chân tay lạnh, phù thũng, chóng mặt ù tai…
Điều trị Thận hư bằng Đông y tập trung vào bồi bổ nguyên khí, khí huyết, tăng cường chức năng tạng Thận, đồng thời điều trị các triệu chứng kèm theo.
Một số bài thuốc cổ phương thường được sử dụng trong điều trị Thận hư bao gồm:
Bài thuốc Thận Khí Hoàn (Kim quỹ yếu lược)
- Thành phần: Thục địa 300g, hoài sơn 150g, sơn thù 150g, trạch tả 110g, phục linh 110g, đan bì 110g, quế chi 110g, phụ tử 110g.
- Cách dùng: Các vị thuốc trên tán bột, làm hoàn, mỗi lần uống 10g, ngày dùng 2 lần với nước ấm.
Bài thuốc Bát Vị Hoàn
- Thành phần: Thục địa 320g, hoài sơn 160g, sơn thù 160g, bạch linh 120g, đan bì 120g, trạch tả 120g, nhục quế 40g, phụ tử 40g.
- Cách dùng: Các vị thuốc trên tán bột, làm hoàn, mỗi lần uống 10g, ngày dùng 2 lần với nước ấm.
Bài thuốc Tri Bá Địa Hoàng Hoàn gia vị
- Thành phần: Tri mẫu 12g, hoàng bá 12g, sinh địa 18g, sơn thù 9g, hoài sơn 12g, bạch linh 9g, trạch tả 9g, đan bì 9g, bạch mao căn 20g, tiểu kế 20g.
- Cách dùng: Ngày dùng 1 thang dưới dạng sắc nước uống.
Bài thuốc Bổ Thận Đỗ Minh Đường:
Bài thuốc Bổ Thận Đỗ Minh Đường là bài thuốc gia truyền được nghiên cứu và bào chế từ hơn 150 năm trước. Bài thuốc gồm 2 chế phẩm:
- Đỗ Minh Bổ Thận Hoàn: Tác dụng bổ thận, ích khí sinh huyết, cố tinh sáp niệu.
- Hoạt Huyết Bổ Thận: Tác dụng hoạt huyết, trừ thấp, thông kinh lạc, tăng cường chức năng thận.
- Thành phần: Bài thuốc gồm 40-50 loại thảo dược quý, trong đó có Đại thục địa, Sà sàng tử, Nhục thung dung, Ba kích, Đương quy… được thu hái và bào chế theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Cách dùng: Thuốc bào chế ở dạng cao đặc, dễ sử dụng. Người bệnh chỉ cần pha cao thuốc với nước ấm và uống trước bữa ăn. Liều lượng và thời gian sử dụng tùy thuộc vào thể trạng và tình trạng bệnh của từng người.
- Ưu điểm:
- Nguồn gốc dược liệu rõ ràng, đảm bảo an toàn, chất lượng.
- Bài thuốc được gia giảm linh hoạt cho phù hợp với từng bệnh nhân.
- Kết hợp Đông y và kinh nghiệm gia truyền để điều trị tận gốc nguyên nhân gây bệnh.
Áp dụng các mẹo dân gian tại nhà
Trong dân gian có lưu truyền một số mẹo sử dụng thảo dược để hỗ trợ điều trị thận hư. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các phương pháp này chưa được khoa học kiểm chứng đầy đủ và không thể thay thế phác đồ điều trị của bác sĩ.
Trước khi áp dụng bất kỳ mẹo dân gian nào, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số mẹo dân gian thường được nhắc đến:
- Dùng cây mã đề: Mã đề có tác dụng lợi tiểu, được cho là có thể giúp giảm phù nề. Có thể sử dụng bằng cách sắc nước uống hoặc nấu canh ăn.
- Dùng râu ngô: Râu ngô cũng có tác dụng lợi tiểu, được cho là có thể hỗ trợ điều trị phù nề và viêm đường tiết niệu. Có thể dùng ở dạng hãm nước uống.
- Dùng cây chó đẻ răng cưa: Loại cây này được cho là có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu. Người bệnh có thể dùng ở dạng sắc nước uống, đây là cách đơn giản nhất.
- Dùng kim tiền thảo: Kim tiền thảo có tác dụng lợi tiểu, được cho là có thể hỗ trợ điều trị sỏi thận, viêm đường tiết niệu. Sắc nước uống là cách dùng đơn giản, hiệu quả nhất.
- Đậu đen: Với tác dụng bổ thận, lợi tiểu, người bệnh có thể nấu cháo đậu đen hoặc rang đậu đen rồi hãm nước uống.
Phòng ngừa thận hư như thế nào?
Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa hoàn toàn thận hư, đặc biệt là các trường hợp do yếu tố di truyền hoặc bệnh lý tự miễn, nhưng chúng ta có thể áp dụng các biện pháp sau để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và ngăn ngừa tiến triển nặng của bệnh:
- Kiểm soát tốt các bệnh mạn tính như tiểu đường, huyết áp cao, bệnh tự miễn.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc, đặc biệt là thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), kháng sinh, thuốc Đông y, thực phẩm chức năng.
- Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh: hạn chế muối, protein (nếu có bệnh thận), ăn nhiều rau củ quả, uống đủ nước.
- Duy trì lối sống lành mạnh: tập thể dục thường xuyên, không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Khám sức khỏe định kỳ, bao gồm khám tổng quát và xét nghiệm nước tiểu.
- Tiêm phòng đầy đủ, đặc biệt là viêm gan B và các bệnh nhiễm trùng khác.
- Bảo vệ môi trường sống: hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại, sử dụng nguồn nước sạch.
Thận hư là một bệnh lý cần được quan tâm và điều trị đúng cách. Hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thận hư và có biện pháp phòng ngừa, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Hãy chủ động thăm khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!