Viêm Loét Dạ Dày

Cảm giác nóng rát, đau âm ỉ vùng bụng trên khiến bạn khó chịu và lo lắng? Đó có thể là dấu hiệu của bệnh viêm loét dạ dày, một vấn đề sức khỏe tiêu hóa phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả để bảo vệ sức khỏe dạ dày của bạn.

Viêm loét dạ dày là gì?

Viêm loét dạ dày là tình trạng niêm mạc dạ dày bị tổn thương, hình thành các vết loét. Niêm mạc dạ dày là lớp màng nhầy có vai trò bảo vệ dạ dày khỏi tác động của acid dịch vị. Khi lớp bảo vệ này bị suy yếu, acid dịch vị sẽ tấn công trực tiếp vào thành dạ dày, gây viêm và hình thành vết loét. Vết loét có thể nông hoặc sâu, thậm chí gây thủng dạ dày nếu không được điều trị kịp thời.

Phân loại:

  • Viêm loét dạ dày cấp tính: Thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng rõ rệt, vết loét nông và có khả năng lành nhanh chóng nếu được điều trị kịp thời.
  • Viêm loét dạ dày mãn tính: Diễn biến âm thầm trong thời gian dài, vết loét sâu và dễ tái phát.
Viêm loét dạ dày là tình trạng niêm mạc dạ dày bị tổn thương, hình thành các vết loét
Viêm loét dạ dày là tình trạng niêm mạc dạ dày bị tổn thương, hình thành các vết loét

Vị trí:

Vết loét có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong dạ dày, bao gồm:

  • Hang vị: Phần dưới cùng của dạ dày, nơi tiếp giáp với tá tràng.
  • Thân vị: Phần giữa của dạ dày.
  • Tâm vị: Phần trên cùng của dạ dày, gần chỗ nối với thực quản.

Đặc điểm vết loét:

  • Hình thái: Vết loét có thể có hình tròn, bầu dục hoặc không đều.
  • Kích thước: Kích thước vết loét đa dạng, từ vài mm đến vài cm.
  • Độ sâu: Vết loét có thể nông (chỉ tổn thương lớp niêm mạc) hoặc sâu (ăn sâu vào lớp cơ, thậm chí xuyên thủng thành dạ dày).

Cơ chế bệnh sinh:

Sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày (lớp nhầy, bicarbonat) và các yếu tố tấn công (acid dịch vị, pepsin, H. pylori) là nguyên nhân chính gây nên bệnh viêm loét dạ dày. Khi yếu tố tấn công vượt trội hơn yếu tố bảo vệ, niêm mạc dạ dày sẽ bị tổn thương, tạo điều kiện cho vết loét hình thành và phát triển.

Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày

Vậy đâu là “thủ phạm” gây ra viêm loét dạ dày? Có rất nhiều yếu tố có thể góp phần vào sự hình thành bệnh lý này, bao gồm:

  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Đây là “kẻ thù số 1” của dạ dày, chiếm đến 70-90% các trường hợp viêm loét dạ dày. Vi khuẩn H. pylori sống trong lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, gây viêm nhiễm và phá hủy lớp bảo vệ này.
  • Lạm dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAID): Aspirin, ibuprofen,… là những loại thuốc giảm đau phổ biến, nhưng nếu sử dụng lâu dài, chúng có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày.

Bên cạnh đó, một số yếu tố khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh như:

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều đồ ăn cay nóng, chua, đồ ăn chế biến sẵn, uống nhiều rượu bia, cà phê,…
  • Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến dạ dày, khiến niêm mạc dễ bị tổn thương.
  • Căng thẳng, stress kéo dài: Stress làm tăng tiết acid dịch vị, gây hại cho niêm mạc dạ dày.
  • Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm loét dạ dày có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Dạ dày viêm loét có thể do nhiều nguyên nhân gây ra
Dạ dày viêm loét có thể do nhiều nguyên nhân gây ra

Triệu chứng của viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày “biểu tình” bằng nhiều cách khác nhau, và mỗi người có thể gặp phải những triệu chứng khác nhau. Tuy nhiên, một số dấu hiệu phổ biến nhất bao gồm:

  • Đau bụng: Đây là triệu chứng “kinh điển” nhất. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng thượng vị (vùng bụng trên rốn), có thể âm ỉ, nóng rát hoặc dữ dội. Đau thường xuất hiện khi đói, sau khi ăn hoặc vào ban đêm.
  • Ợ nóng, ợ chua: Axit dạ dày trào ngược lên thực quản gây cảm giác nóng rát ở ngực, cổ họng.
  • Buồn nôn, nôn: Bạn có thể cảm thấy buồn nôn, thậm chí nôn, đặc biệt là sau khi ăn.
  • Chán ăn, sụt cân: Do cảm giác khó chịu ở dạ dày, bạn có thể ăn không ngon miệng, dẫn đến sụt cân.
  • Phân đen, có máu: Đây là dấu hiệu cảnh báo xuất huyết tiêu hóa, cần đi cấp cứu ngay lập tức.

Ngoài ra, một số người còn có thể gặp các triệu chứng khác như đầy hơi, khó tiêu, ợ hơi,…

Có nguy hiểm không? Biến chứng

Nhiều người thường chủ quan khi bị viêm loét dạ dày, cho rằng “chỉ là đau bụng thông thường”. Tuy nhiên, bệnh lý này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, bao gồm:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Vết loét ăn sâu vào thành mạch máu dạ dày gây chảy máu. Xuất huyết tiêu hóa có thể gây thiếu máu, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Thủng dạ dày: Vết loét “ăn” thủng thành dạ dày, khiến dịch tiêu hóa tràn vào ổ bụng gây viêm phúc mạc – một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Hẹp môn vị: Vết loét lành lại có thể gây sẹo, làm hẹp môn vị (lối ra của dạ dày), gây khó tiêu, nôn ói.
  • Ung thư dạ dày: Mặc dù hiếm gặp, nhưng viêm loét dạ dày mạn tính, đặc biệt là do nhiễm H. pylori, có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.

Đối tượng nguy cơ cao

Viêm loét dạ dày có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp hơn ở những đối tượng sau:

Người bị nhiễm vi khuẩn HP là đối tượng có nguy cơ cao bị bệnh
Người bị nhiễm vi khuẩn HP là đối tượng có nguy cơ cao bị bệnh
  • Người nhiễm vi khuẩn H. pylori.
  • Người thường xuyên sử dụng thuốc NSAID (đặc biệt người cao tuổi, người bệnh mạn tính).
  • Người có thói quen xấu như thường xuyên hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia.
  • Người có chế độ ăn uống kém lành mạnh.
  • Người thường xuyên lo âu, căng thẳng, stress.
  • Tiền sử gia đình bị viêm loét dạ dày.

Cách chẩn đoán viêm loét dạ dày

Để chẩn đoán viêm loét dạ dày, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm sau:

  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn gặp phải, tiền sử bệnh, thói quen ăn uống, sử dụng thuốc,…
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám vùng bụng để đánh giá các dấu hiệu bất thường.
  • Nội soi dạ dày: Đây là phương pháp “vàng” để chẩn đoán viêm loét dạ dày. Nội soi dạ dày giúp bác sĩ quan sát niêm mạc, phát hiện vết loét, đánh giá tổn thương và lấy mẫu xét nghiệm khi cần.
  • Các xét nghiệm khác:
    • Xét nghiệm tìm vi khuẩn H. pylori: Có thể thực hiện qua xét nghiệm máu, hơi thở hoặc phân.
    • Sinh thiết: Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu mô để xét nghiệm, giúp loại trừ các bệnh lý khác như ung thư dạ dày.

Phương pháp điều trị viêm loét dạ dày

Mục tiêu điều trị viêm loét dạ dày là giảm đau, chữa lành vết loét và ngăn ngừa tái phát. Phương pháp điều trị bao gồm:

Điều trị nội khoa (dùng thuốc)

  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Ức chế hoạt động của bơm proton – enzyme chịu trách nhiệm sản xuất acid dịch vị, từ đó làm giảm lượng acid trong dạ dày. Các loại thuốc PPI thường được sử dụng bao gồm Omeprazole, Lansoprazole, Esomeprazole,…
  • Thuốc kháng histamin H2: Ức chế thụ thể histamin H2 trên tế bào thành dạ dày, cũng có tác dụng giảm tiết acid dịch vị. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm Ranitidine, Famotidine, Cimetidine,…
  • Thuốc kháng acid: Trung hòa acid dịch vị, giúp làm giảm nhanh các triệu chứng ợ chua, đau rát. Các loại thuốc kháng acid thường chứa các thành phần như nhôm hydroxit, magie hydroxit, canxi cacbonat,…
  • Thuốc kháng sinh: Được sử dụng trong trường hợp viêm loét dạ dày do nhiễm vi khuẩn H. pylori. Các phác đồ kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:
    • Phác đồ 3 thuốc: PPI + Clarithromycin + Amoxicillin (hoặc Metronidazole)
    • Phác đồ 4 thuốc: PPI + Bismuth subsalicylate + Metronidazole + Tetracycline
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Tạo một lớp màng mỏng có khả năng bảo vệ trên niêm mạc dạ dày, giúp ngăn chặn tác động của acid dịch vị và thúc đẩy quá trình lành vết loét. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm Sucralfate, Bismuth subsalicylate,…
Sucralfate là thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày hiệu quả
Sucralfate là thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày hiệu quả

Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật)

Phẫu thuật thường chỉ được chỉ định trong những trường hợp viêm loét dạ dày nặng, có biến chứng như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, hẹp môn vị,… Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • Khâu vết loét: Dùng chỉ khâu để cầm máu và đóng vết loét.
  • Cắt bỏ một phần dạ dày: Áp dụng trong trường hợp loét dạ dày tái phát nhiều lần, loét có nguy cơ ác tính hoặc có biến chứng.
  • Nối thông dạ dày – ruột: Thực hiện khi có hẹp môn vị do loét dạ dày.

Sử dụng các bài thuốc Đông y

Bên cạnh phương pháp điều trị Tây y, Đông y cũng có những bài thuốc hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày. Dựa trên nguyên tắc “bổ chính khu tà”, Đông y tập trung vào việc điều hòa chức năng tỳ vị, hành khí, hoạt huyết, giảm đau, ức chế vi khuẩn H. pylori và làm lành vết loét.

Bài thuốc bổ tỳ ích khí:

  • Thành phần: Bạch truật 12g, Phục linh 12g, Cam thảo 6g, Đảng sâm 16g, Hoàng kỳ 12g.
  • Công dụng: Kiện tỳ, bổ khí, tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp làm lành vết loét.
  • Cách dùng: Hàng ngày, bạn sắc 1 thang thuốc, chia thành 2-3 lần uống trước hoặc sau bữa ăn.

Bài thuốc hành khí hoạt huyết:

  • Thành phần: Hương phụ 10g, Trần bì 8g, Sa nhân 6g, Chỉ xác 8g.
  • Công dụng: Hành khí, hoạt huyết, giảm đau, tiêu viêm, giảm đầy hơi, khó tiêu.
  • Cách dùng: Hàng ngày, bạn sắc 1 thang thuốc, chia thành 2-3 lần uống trước hoặc sau bữa ăn.

Bài thuốc thanh nhiệt giải độc:

  • Thành phần: Hoàng liên 8g, Hoàng bá 10g, Chi tử 12g, Cam thảo 6g.
  • Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm đau, sát khuẩn.
  • Cách dùng: Hàng ngày, bạn sắc 1 thang thuốc, chia thành 2-3 lần uống trước hoặc sau bữa ăn.
Bài thuốc Dạ dày Đỗ Minh Đường là liệu pháp an toàn cho người bệnh
Bài thuốc Dạ dày Đỗ Minh Đường là liệu pháp an toàn cho người bệnh

Ngoài những bài thuốc cổ phương, chúng ta không thể không nhắc đến bài thuốc Dạ dày Đỗ Minh Đường – một bài thuốc gia truyền với hơn 150 năm kinh nghiệm, đã được Viện Nghiên cứu Nam y Đỗ Minh nghiên cứu và tối ưu trong suốt 10 năm để phù hợp với cơ địa và nhu cầu của người bệnh hiện đại.

  • Thành phần: Gồm hơn 30 loại thảo dược quý, được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn và lành tính. Trong đó có “Thập dược bình vị” – 10 vị thuốc hàng đầu giúp cải thiện các vấn đề về tiêu hóa, tiêu biểu như: Tam thất (cầm máu, giảm đau), Mai mực (trung hòa acid dịch vị), Dạ cẩm (bảo vệ niêm mạc), Chè dây (kháng viêm, diệt khuẩn HP), Sài hồ (kháng khuẩn, chống viêm),…
  • Công thức “3 trong 1”:
    • Bình vị tán: Như một “liều thuốc đa năng” cho dạ dày, vừa giúp điều trị viêm loét, trung hòa acid, cầm máu, lại vừa giảm viêm, thanh nhiệt, giải độc.
    • Cao bình vị: Không chỉ chống viêm, giảm đau mà còn hỗ trợ tái tạo niêm mạc dạ dày, giúp hồi phục lá chắn bảo vệ dạ dày của bạn.
    • Cao giải độc: Thanh nhiệt, giải độc, tiêu diệt tận gốc vi khuẩn HP.
  • Dạng bào chế hiện đại: Thuốc được bào chế dưới dạng cao, viên hoàn, tiện lợi sử dụng và dễ dàng mang theo.

Mẹo dân gian cải thiện tiêu hóa tại nhà

Các mẹo dân gian được áp dụng để hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày. Các mẹo này thường sử dụng các loại thảo dược, thực phẩm có sẵn trong tự nhiên, với mục đích làm giảm triệu chứng, hỗ trợ quá trình lành vết loét và tăng cường sức khỏe dạ dày.

Dưới đây là một số mẹo dân gian thường được sử dụng:

  • Nghệ: Curcumin trong nghệ có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, giúp làm lành vết loét và bảo vệ niêm mạc dạ dày. Bạn có thể pha 1-2 thìa cà phê tinh bột nghệ với nước ấm, uống trước bữa ăn. Hoặc nhai 1-2 lát nghệ tươi trước bữa ăn.
  • Mật ong: Mật ong có tính kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm dịu niêm mạc dạ dày và hỗ trợ tiêu hóa. Cách dùng là pha 1-2 thìa cà phê mật ong với nước ấm, uống trước bữa ăn. Hoặc trộn mật ong với tinh bột nghệ theo tỷ lệ 1:1, vo thành viên nhỏ, uống trước bữa ăn.
  • Nha đam:Nha đam có tác dụng làm lành vết thương, giảm viêm, làm dịu niêm mạc dạ dày. Cách dùng là lấy phần gel trong suốt của lá nha đam, xay nhuyễn, uống trước bữa ăn.
  • Chuối xanh: Chuối xanh chứa nhiều chất xơ, pectin và các chất kháng viêm, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Người bệnh có thể ăn chuối xanh luộc hoặc hấp chín.
  • Gừng: Gừng có tác dụng chống viêm, giảm buồn nôn, hỗ trợ tiêu hóa. Bạn có thể nhai 1-2 lát gừng tươi trước bữa ăn. Hoặc pha trà gừng với nước nóng, uống sau bữa ăn.

Biện pháp phòng ngừa viêm loét dạ dày

Người bệnh nên chọn những thực phẩm dễ tiêu cho dạ dày
Người bệnh nên chọn những thực phẩm dễ tiêu cho dạ dày
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm: Rửa tay sạch trước khi ăn, ăn chín uống sôi, đảm bảo nguồn gốc thực phẩm.
  • Ăn uống điều độ: Ăn đúng giờ, đủ bữa, không bỏ bữa, đặc biệt là bữa sáng. Chia nhỏ bữa ăn, ăn chậm nhai kỹ để giảm áp lực cho dạ dày. Đồng thời lựa chọn thực phẩm tốt cho dạ dày:
    • Ưu tiên các loại thực phẩm tốt cho dạ dày, dễ tiêu hóa, giàu chất xơ như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
    • Hạn chế các loại thực phẩm gây kích ứng dạ dày như đồ ăn cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh.
    • Hạn chế sử dụng các chất kích thích như rượu bia, cà phê, nước ngọt có ga, thuốc lá.
  • Kiểm soát căng thẳng: Stress làm tăng tiết acid dịch vị, gây hại cho niêm mạc dạ dày. Nên tập luyện các phương pháp thư giãn, giải tỏa căng thẳng như yoga, thiền, nghe nhạc,…
  • Sử dụng thuốc đúng cách: Tuân thủ chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc, đặc biệt là thuốc giảm đau NSAID.
  • Tăng cường vận động: Vận động thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa, tăng sức đề kháng.
  • Giữ ấm vùng bụng: Đặc biệt trong mùa lạnh.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý dạ dày.

Viêm loét dạ dày là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe dạ dày của bạn bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh và đi khám bác sĩ khi có các triệu chứng bất thường.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *